一伍一什
いちごいちじゅう「NHẤT NGŨ NHẤT」
☆ Danh từ
Full particulars, the whole story, from beginning to end

一伍一什 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一伍一什
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
什一 じゅういち
thuế thập phân
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
什一献金 じゅういちけんきん
tithes
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được