什一献金
じゅういちけんきん「NHẤT HIẾN KIM」
☆ Danh từ
Tithes

什一献金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 什一献金
十一献金 じゅういちけんきん
những thuế thập phân
什一 じゅういち
thuế thập phân
献金 けんきん
tiền quyên góp; tiền hiến tặng; tiền đóng góp (từ thiện...)
一献 いっこん
một ly, cốc (rượu); sự mời (rượu, thức ăn...)
一伍一什 いちごいちじゅう
full particulars, the whole story, from beginning to end
献金額 けんきんがく
tiền quyên góp
ヤミ献金 ヤミけんきん やみけんきん
tiền quyên góp bí ẩn
献金箱 けんきんばこ
đóng góp hoặc sự tặng đánh bốc