一休さん
イッキュウさん「NHẤT HƯU」
Tiểu hoà thượng
一休さん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一休さん
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一休み ひとやすみ
nghỉ một lát
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一時休業 いちじきゅうぎょう
nghỉ việc một thời gian
一時休止 いちじきゅうし
hoãn lại, tạm hoãn, tạm dừng
一服休憩 いっぷくきゅうけい
nghỉ ngơi một chút