Các từ liên quan tới 一休さん (テレビアニメ)
テレビアニメ テレビアニメ
chương trình hoạt hình truyền hình; phim hoạt hình phát sóng trên tivi
一休さん イッキュウさん
Tiểu hoà thượng
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一休み ひとやすみ
nghỉ một lát
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一時休業 いちじきゅうぎょう
nghỉ việc một thời gian