Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一休さん・喝!
一喝 いっかつ
sự la hét; sự gào thét; sự la mắng
一休さん イッキュウさん
Tiểu hoà thượng
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
大喝一声 だいかついっせい
việc hét lên một tiếng lớn
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
喝 かつ
exclamation used to scold practitioners (in Zen)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一休み ひとやすみ
nghỉ một lát