Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一会
一期一会 いちごいちえ
chỉ trong lần này; không bao giờ có lần nữa; một cơ hội trong cả cuộc đời
同一会社線 どういつかいしゃせん
tàu cùng hãng.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
一門会 いちもんかい
dòng phái
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh