同一会社線
どういつかいしゃせん
Tàu cùng hãng.

同一会社線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同一会社線
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
合同会社 ごうどうかいしゃ
Công ty TNHH, cơ cấu công ty cho các doanh nghiệp nhỏ
共同社会 きょうどうしゃかい
xã hội công đồng; cộng đồng
同族会社 どうぞくがいしゃ どうぞくかいしゃ
công ty gia đình,họ; nhập hội sự liên quan
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
一流会社 いちりゅうかいしゃ
công ty hàng đầu