Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人一倍
ひといちばい
(nỗ lực) hơn người thường, Gấp đôi người thường
人一倍働く ひといちばいはたらく
làm việc gấp đôi người khác
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一倍 いちばい
một phần; gấp đôi
一倍性 いちばいせー
đơn bội
一倍体 いちばいたい
monoploid
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
「NHÂN NHẤT BỘI」
Đăng nhập để xem giải thích