一分
いちぶん いちぶ いっぷん いちふん「NHẤT PHÂN」
☆ Danh từ
1 phút

一分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一分
一分野 いちぶんや
một lĩnh vực
一分金 いちぶきん いちふんきん
đồng tiền vàng hình chữ nhật thời Edo
一分銀 いちぶぎん いちふんぎん
tiền kim loại bạc có gí trị 1/4 lượng; loại tiền tệ hình chữ nhật sử dụng vào cuối thời Edo đấu thời Minh Trị
一分別 ひとふんべつ いちふんべつ
sự xem xét cẩn thận
一分半 いっぷんはん いちふんはん
một phút rưỡi
一分判 いちぶばん
gold quarter-ryou, Edo-period coin
一分一厘 いちぶいちりん
một chút; một ít; một tí
一分咲き いちぶざき
(Hoa) nở được khoảng 10%. Tương đương với nó 十 分咲き là nở 100%