一分一厘
いちぶいちりん「NHẤT PHÂN NHẤT LI」
☆ Danh từ
Một chút; một ít; một tí
一分一厘
の
狂
いもない
Chẳng điên tí nào .

一分一厘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一分一厘
一分一厘も違わず いちぶいちりんもたがわず いちぶいちりんもちがわず
để (thì) giống nhau chính xác
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
分厘 ふんりん ぶんりん ぶんり
(không) trong bé nhất;(không) một mẩu