Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一分一厘
いちぶいちりん
một chút
一分一厘も違わず いちぶいちりんもたがわず いちぶいちりんもちがわず
để (thì) giống nhau chính xác
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
分厘 ふんりん ぶんりん ぶんり
(không) trong bé nhất;(không) một mẩu
「NHẤT PHÂN NHẤT LI」
Đăng nhập để xem giải thích