一分金
いちぶきん いちふんきん「NHẤT PHÂN KIM」
☆ Danh từ
Đồng tiền vàng hình chữ nhật thời Edo

一分金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一分金
一分判金 いちぶばんきん
gold quarter-ryou, Edo-period coin
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
一分 いちぶん いちぶ いっぷん いちふん
1 phút