分厘
ふんりん ぶんりん ぶんり「PHÂN LI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
(không) trong bé nhất;(không) một mẩu

分厘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分厘
一分一厘 いちぶいちりん
một chút; một ít; một tí
九分九厘 くぶくりん
cược mười ăn một; hầu như chắc chắn
厘 りん
đơn vị tiền tệ xưa = 0.001 đồng yên; 1 đơn vị chiều dài= 0,3 mm
七厘 しちりん ななりん
lò than hồng (người làm đồ đồng) chì than bằng đất (để nấu)
厘毛 りんもう
món tiền nhỏ.
一分一厘も違わず いちぶいちりんもたがわず いちぶいちりんもちがわず
để (thì) giống nhau chính xác
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu