一利一害
いちりいちがい「NHẤT LỢI NHẤT HẠI」
☆ Danh từ
Nhất lợi nhất hại; lợi thế và bất lợi; lợi một mất một

一利一害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一利一害
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
一利 いちり
một lợi thế; ưu thế nhìn từ một phía
利害 りがい
lợi hại