利害
りがい「LỢI HẠI」
Lợi hại
利害得失
を
量
る
Đo cái lợi và cái hại.
☆ Danh từ
Sự lợi hại; lợi ích chung
利害
が
衝突
する
Xung đột lợi ích
さまざまな
分野
で
利害
が
一致
する
Thống nhất các lợi ích chung trong các lĩnh vực khác nhau .

利害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 利害
利害得失 りがいとくしつ
Được và mất
利害関係 りがいかんけい
quan hệ lợi hại
利害関係者 りがいかんけいしゃ
các bên hữu quan
一利一害 いちりいちがい
nhất lợi nhất hại; lợi thế và bất lợi; lợi một mất một
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.