Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一千兆円の身代金
身の代金 みのしろきん
tiền bán người, tiền bán thân; tiền chuộc
身代金 みのしろきん
Tiền chuộc
一笑千金 いっしょうせんきん
nụ cười của người đẹp đáng giá ngàn vàng
一刻千金 いっこくせんきん
thời gian rất quý giá; một giờ khắc đáng giá cả ngàn vàng
一攫千金 いっかくせんきん
có nhanh giàu
一獲千金 いっかくせんきん
có nhanh giàu
一字千金 いちじせんきん
một từ có giá trị lớn; một chữ đáng giá ngàn vàng (văn chương)
一諾千金 いちだくせんきん
one's word is worth 1,000 pieces of gold, a promise should be kept at all cost