Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古寺 こじ ふるでら
cổ tự, chùa cổ
古河 ふるかわ
dòng sông cũ (già)
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
古社寺 こしゃじ
đền thờ và chùa cũ
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
一向 いっこう ひたすら
Khẩn khoản; tha thiết; sốt sắng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.