一向聴
イーシャンテン「NHẤT HƯỚNG THÍNH」
☆ Danh từ
One step away from fishing (i.e. needing two more tiles for completion)

一向聴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一向聴
一聴 いっちょう
listening to once, hearing once
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
一向 いっこう ひたすら
Khẩn khoản; tha thiết; sốt sắng.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
一向一揆 いっこういっき
cuộc nổi dậy chống lại điều luật samurai thời Chiến Quốc
一方向 いちほうこう
một hướng, một chiều
一向宗 いっこうしゅう
Jodo Shinshu