一聴
いっちょう「NHẤT THÍNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Listening to once, hearing once

Bảng chia động từ của 一聴
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一聴する/いっちょうする |
Quá khứ (た) | 一聴した |
Phủ định (未然) | 一聴しない |
Lịch sự (丁寧) | 一聴します |
te (て) | 一聴して |
Khả năng (可能) | 一聴できる |
Thụ động (受身) | 一聴される |
Sai khiến (使役) | 一聴させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一聴すられる |
Điều kiện (条件) | 一聴すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一聴しろ |
Ý chí (意向) | 一聴しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一聴するな |
一聴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一聴
一向聴 イーシャンテン
one step away from fishing (i.e. needing two more tiles for completion)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一次聴覚野 いちじちょうかくや
vỏ não thính giác sơ cấp
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được