Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
周忌 しゅうき
kỷ niệm ngày mất
一周 いっしゅう ひとめぐり
một vòng
一回忌 いっかいき いちかいき
ngày giỗ đầu
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一周年 いっしゅうねん
tròn một năm, đủ một năm (kể từ ngày mốc)
一周期 いっしゅうき
(thiên văn học) chu kỳ
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一周飛行 いっしゅうひこう
bay một tua.