Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
周年 しゅうねん
ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm
一周 いっしゅう ひとめぐり
một vòng
一年 いちねん ひととし ひととせ
một năm.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一周忌 いっしゅうき
giỗ đầu
一周期 いっしゅうき
(thiên văn học) chu kỳ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
一箇年 いっかねん