Kết quả tra cứu 一周
Các từ liên quan tới 一周
一周
いっしゅう ひとめぐり
「NHẤT CHU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Một vòng
北海道一週旅行
をする
Đi du lịch một vòng quanh Hokkaido.
学校
の
校庭
を
一周
する。
Đi một vòng quanh sân trường.
◆ Việc tròn một năm
わが校は来月創立1周年を迎えます。
Tháng sau, trường tôi sẽ đón kỷ niệm một năm thành lập trường.
明日
で
祖父
の
一周忌
を
迎
える。
Ngày mai là giỗ đầu ông tôi. .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 一周
Bảng chia động từ của 一周
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一周する/いっしゅうする |
Quá khứ (た) | 一周した |
Phủ định (未然) | 一周しない |
Lịch sự (丁寧) | 一周します |
te (て) | 一周して |
Khả năng (可能) | 一周できる |
Thụ động (受身) | 一周される |
Sai khiến (使役) | 一周させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一周すられる |
Điều kiện (条件) | 一周すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一周しろ |
Ý chí (意向) | 一周しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一周するな |