一問一答
いちもんいっとう「NHẤT VẤN NHẤT ĐÁP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hỏi một câu trả lời một câu

Bảng chia động từ của 一問一答
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一問一答する/いちもんいっとうする |
Quá khứ (た) | 一問一答した |
Phủ định (未然) | 一問一答しない |
Lịch sự (丁寧) | 一問一答します |
te (て) | 一問一答して |
Khả năng (可能) | 一問一答できる |
Thụ động (受身) | 一問一答される |
Sai khiến (使役) | 一問一答させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一問一答すられる |
Điều kiện (条件) | 一問一答すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一問一答しろ |
Ý chí (意向) | 一問一答しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一問一答するな |
一問一答 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一問一答
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一問 いちもん
một câu hỏi
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
問答 もんどう
sự hỏi đáp; câu hỏi và câu trả lời.