一回
いっかい「NHẤT HỒI」
☆ Danh từ làm phó từ
Một lần.

Từ đồng nghĩa của 一回
noun
一回 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一回
第一回 だいいっかい
lần đầu tiên
週一回 しゅういっかい
1 lần 1 tuần
一回生 いっかいせい
sinh viên đại học năm thứ nhất
一回り ひとまわり
một tuần; một vòng, quay một vòng
一回分 いっかいぶん いちかいぶん
Phần của một lần
一回転 いちかいてん いっかいてん
một cách mạng; một quay
一回忌 いっかいき いちかいき
ngày giỗ đầu
一回戦 いっかいせん いちかいせん
trước hết chơi; vòng tròn đầu tiên ((của) quần vợt, vân vân)