Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
回分 かいぶん
batch
一回 いっかい
một lần.
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
一分 いちぶん いちぶ いっぷん いちふん
1 phút