Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一週 いっしゅう
một tuần
週三回 しゅうさんかい
3 lần 1 tuần
一週間 いっしゅうかん
tuần lễ.
週一日 しゅういちにち
một ngày một tuần
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
一週おき いちしゅうおき
cứ cách một tuần thì ( làm gì )