一夏
いちげ「NHẤT HẠ」
☆ Danh từ
90 ngày khi một nhà sư ở trong phòng để tu luyện vào mùa hè

一夏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一夏
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
夏 か げ なつ
hạ
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
夏中 げちゅう なつじゅう なつなか
thời gian mthời gian có thể tham gia một khóa tu mùa hè