Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一夕会
一夕 いっせき
một tối; vài tối
一朝一夕 いっちょういっせき
một sớm một chiều, thời gian ngắn
一夕話 いっせきわ いっせきばなし
truyện ngắn
一朝一夕に いっちょういっせきに
trong một ngày; trong một khoảng ngắn gọn
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一期一会 いちごいちえ
chỉ trong lần này; không bao giờ có lần nữa; một cơ hội trong cả cuộc đời