一夜漬け
いちやづけ「NHẤT DẠ TÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(những rau) ướp muối chỉ là đêm qua; kéo dài - phút nhồi nhét

Bảng chia động từ của 一夜漬け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一夜漬けする/いちやづけする |
Quá khứ (た) | 一夜漬けした |
Phủ định (未然) | 一夜漬けしない |
Lịch sự (丁寧) | 一夜漬けします |
te (て) | 一夜漬けして |
Khả năng (可能) | 一夜漬けできる |
Thụ động (受身) | 一夜漬けされる |
Sai khiến (使役) | 一夜漬けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一夜漬けすられる |
Điều kiện (条件) | 一夜漬けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一夜漬けしろ |
Ý chí (意向) | 一夜漬けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一夜漬けするな |
一夜漬け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一夜漬け
一夜漬 いちやづけ
(những rau) ướp muối chỉ là đêm qua; kéo dài - phút nhồi nhét
一本漬け いっぽんつけ
pickle on a stick (usually a cucumber)
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
一夜 いちや ひとや ひとよ
một đêm; cả đêm; suốt đêm; một buổi tối
漬け づけ つけ
dưa chua; dưa góp
一日一夜 いちにちいちや
trọn một ngày đêm, 24 giờ
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一夜さ ひとよさ
một đêm