一本漬け
いっぽんつけ「NHẤT BỔN TÍ」
☆ Danh từ
Pickle on a stick (usually a cucumber)

一本漬け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一本漬け
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一夜漬け いちやづけ
(những rau) ướp muối chỉ là đêm qua; kéo dài - phút nhồi nhét
漬け づけ つけ
dưa chua; dưa góp
一夜漬 いちやづけ
(những rau) ướp muối chỉ là đêm qua; kéo dài - phút nhồi nhét
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
漬け汁 つけじる つけしる
nước dưa chua
柴漬け しばづけ
rau cắt nhỏ kiểu kyoto ngâm muối với lá shiso đỏ
漬けダレ つけダレ つけだれ
nước chấm