一大
いちだい「NHẤT ĐẠI」
☆ Danh từ
... rất to lớn (tiếp đầu ngữ 一大...)

一大 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一大
一大事 いちだいじ
vấn đề trọng đại, nghiêm trọng; việc tối quan trọng
一大決心 いちだいけっしん
quyết tâm lớn
一大鉄槌 いちだいてっつい
dealing a hard (heavy, crushing) blow (to)
一大転機 いちだいてんき
significant turning point
一大旋風 いちだいせんぷう
great sensation, taking something by storm, making a splash
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê