一大決心
いちだいけっしん「NHẤT ĐẠI QUYẾT TÂM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quyết tâm lớn

Bảng chia động từ của 一大決心
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一大決心する/いちだいけっしんする |
Quá khứ (た) | 一大決心した |
Phủ định (未然) | 一大決心しない |
Lịch sự (丁寧) | 一大決心します |
te (て) | 一大決心して |
Khả năng (可能) | 一大決心できる |
Thụ động (受身) | 一大決心される |
Sai khiến (使役) | 一大決心させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一大決心すられる |
Điều kiện (条件) | 一大決心すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一大決心しろ |
Ý chí (意向) | 一大決心しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一大決心するな |
一大決心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一大決心
決心 けっしん
sự quyết tâm; quyết tâm; quyết chí
一決 いっけつ
đồng ý; đi đến thỏa thuận, đạt được sự thống nhất, đạt tới cùng một ý kiến về điều gì; đã thỏa thuận; đã giải quyết rồi
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一心 いっしん
quyết tâm; đồng tâm; tập trung; mải mê; chăm chú; tận tâm
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á