Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
父子相伝 ふしそうでん
transmission of the secrets of an art, craft, trade or learning from father to son
相伝 そうでん
thừa hưởng, kế tục, di truyền
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
相子 あいこ
Hòa