一字半句
いちじはんく「NHẤT TỰ BÁN CÚ」
☆ Danh từ
Một từ; một vài từ; một vài câu; vài ba câu
彼
の
考
えは
複雑
で、
一字半句
では
言
い
表
せない。
Suy nghĩ của anh ấy rất phức tạp, không thể diễn tả hết bằng vài ba câu.

一字半句 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一字半句
一字一句 いちじいっく いち じいっく
đúng nguyên văn, đúng từ chữ một
一言半句 いちげんはんく いちごんはんく
một từ; một ít từ;(không chỉ) một từ;(không chỉ) một âm tiết
半句 はんく
từ rất ngắn gọn
字句 じく
phát biểu; những từ và những mệnh đề; cách (của) biểu thức
一句 いっく
một mệnh đề (câu thơ, hàng); một bài thơ haiku
数字句 すうじく
thẻ số
一字一字 いちじいちじ
từng chữ từng chữ
ローマじ ローマ字
Romaji