一言半句
いちげんはんく いちごんはんく「NHẤT NGÔN BÁN CÚ」
☆ Danh từ
Một từ; một ít từ;(không chỉ) một từ;(không chỉ) một âm tiết

一言半句 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一言半句
一言一句 いちごんいっく ひとこといちく
mỗi từ; từng lời từng từ; vỏn vẹn vài từ
一字半句 いちじはんく
a single word, (not even) a word, (not even) a syllable
一言隻句 いちごんせきく いちごんせっく
every single word and phrase, each and every word
半句 はんく
từ rất ngắn gọn
一句 いっく
một mệnh đề (câu thơ, hàng); một bài thơ haiku
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
一語一句 いちごいっく
từng câu, từng chữ
一字一句 いちじいっく いち じいっく
đúng nguyên văn, đúng từ chữ một