一宿
いっしゅく いちやどり「NHẤT TÚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc ờ trọ một đêm

Bảng chia động từ của 一宿
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一宿する/いっしゅくする |
Quá khứ (た) | 一宿した |
Phủ định (未然) | 一宿しない |
Lịch sự (丁寧) | 一宿します |
te (て) | 一宿して |
Khả năng (可能) | 一宿できる |
Thụ động (受身) | 一宿される |
Sai khiến (使役) | 一宿させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一宿すられる |
Điều kiện (条件) | 一宿すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一宿しろ |
Ý chí (意向) | 一宿しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一宿するな |
一宿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一宿
一宿一飯 いっしゅくいっぱん
chỉ cần ở lại cho một đêm và một bữa ăn
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.