一対一の写像
いちたいいちのしゃぞう
Ánh xạ 1-1
☆ Danh từ
One-to-one mapping, 1-to-1 mapping

一対一の写像 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一対一の写像
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
一次写像(線形写像) いちじしゃぞう(せんけいしゃぞう)
ánh xạ tuyến tính
重一次写像 じゅういちじしゃぞう
ánh xạ đa tuyến
一対一の対応 いちたいいちのたいおー
tương ứng một đối một
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate