一対一の対応
いちたいいちのたいおー
Tương ứng một đối một
一対一の対応 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一対一の対応
一対一対応 いちたいいちたいおう
sự tương ứng một một
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
一対一 いちたいいち
một thành viên của nhóm này tương ứng với một thành viên của nhóm kia
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一対 いっつい
một cặp ((của) tấm bình phong hoặc bình sứ...)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一対一の写像 いちたいいちのしゃぞう
one-to-one mapping, 1-to-1 mapping
一対多 いちたいた
one-to-many