一対
いっつい「NHẤT ĐỐI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Một cặp ((của) tấm bình phong hoặc bình sứ...)

Từ đồng nghĩa của 一対
noun
一対 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一対
一対一対応 いちたいいちたいおう
sự tương ứng một một
一対一 いちたいいち
một thành viên của nhóm này tương ứng với một thành viên của nhóm kia
一対多 いちたいた
one-to-many
好一対 こういっつい
ăn ý, hợp ý
三幅一対 さんぷくいっつい
set of three
左右一対 さゆういっつい
left-and-right pair, symmetrical pair
一対一の対応 いちたいいちのたいおー
tương ứng một đối một
一対一の写像 いちたいいちのしゃぞう
one-to-one mapping, 1-to-1 mapping