一山いくら
ひとやまいくら
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Mua bán theo kiểu ước chừng; mua bán theo từng đống (những hàng hóa rẻ tiền, được bán theo khối lượng hoặc ước lượng, thay vì đếm từng món một)
昔
は、
炭
は
一山
いくらで
売
られていた。
Ngày xưa, than được bán theo kiểu ước chừng.

一山いくら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一山いくら
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一山 いっさん ひとやま
một quả núi
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate