Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一岡竜司
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
寿司一折り すしいちおり
một cái hộp (của) sushi
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
竜 りゅう たつ りょう
rồng