Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一帯一路
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
一帯 いったい
cả vùng; toàn vùng
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
一路 いちろ
một con đường; một con đường thẳng; thẳng; trên đường; tha thiết (với mục tiêu)