Các từ liên quan tới 一式十二・七粍固定機関砲
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
七十一 ななじゅういち
bày mốt.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
機関砲 きかんほう
pháo tự động
二十七日 にじゅうしちにち にじゅうななにち
ngày 27
七十二候 しちじゅうにこう
the 72 'climates' of the year based on the 24 solar seasons further divided into three
cố định
粍 みりめいとる ミリメートル ミリメーター みりめーとる
milimet (mm)