Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
形態 けいたい
hình dạng
形態形成 けいたいけいせい
morphogenesis
形態素 けいたいそ
hình vị
形態学 けいたいがく
hình thái học
形態論 けいたいろん
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.