形態形成
けいたいけいせい「HÌNH THÁI HÌNH THÀNH」
Sự phát triển hình dạng
Sự tạo hình
Sự phát triển các loài sinh vật
☆ Danh từ
Morphogenesis

形態形成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 形態形成
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
形態 けいたい
hình dạng
形成 けいせい
sự hình thành
成形 せいけい
đúc
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
一形態 いつけいたい いちけいたい
một kiểu hình thái
形態素 けいたいそ
hình vị