Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
一大決心 いちだいけっしん
quyết tâm lớn
一重桜 ひとえざくら いちじゅうさくら
cây anh đào chỉ nở hoa đơn
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大島桜 おおしまざくら オオシマザクラ
Oshima cherry (Prunus speciosa)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.