一応
いちおう「NHẤT ỨNG」
Để chắc chắn, để đề phòng
一応傘
を
持
って
行
った
方
がいいよ。
Cậu nên lấy cái ô này để đề phòng.
Ở một mức nào đó; tàm tạm
☆ Trạng từ
Nhất thời; tạm thời
一応
の
説明
Giải thích tạm thời
一応
の
合意
Hội ý nhất thời
一応
の
概算
Dự đoán nhất thời

Từ đồng nghĩa của 一応
adverb
一応 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一応
一応目を通す いちおうめをとおす
liếc
一応聞いて置く いちおうきいておく
để nghe người nào đó ở ngoài dù sao đi nữa
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一対一対応 いちたいいちたいおう
sự tương ứng một một
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
一対一の対応 いちたいいちのたいおー
tương ứng một đối một