Kết quả tra cứu 一応聞いて置く
Các từ liên quan tới 一応聞いて置く
一応聞いて置く
いちおうきいておく
☆ Động từ nhóm 1 -ku
◆ Để nghe người nào đó ở ngoài dù sao đi nữa

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 一応聞いて置く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一応聞いて置く/いちおうきいておくく |
Quá khứ (た) | 一応聞いて置いた |
Phủ định (未然) | 一応聞いて置かない |
Lịch sự (丁寧) | 一応聞いて置きます |
te (て) | 一応聞いて置いて |
Khả năng (可能) | 一応聞いて置ける |
Thụ động (受身) | 一応聞いて置かれる |
Sai khiến (使役) | 一応聞いて置かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一応聞いて置く |
Điều kiện (条件) | 一応聞いて置けば |
Mệnh lệnh (命令) | 一応聞いて置け |
Ý chí (意向) | 一応聞いて置こう |
Cấm chỉ(禁止) | 一応聞いて置くな |