Kết quả tra cứu 一念発起
Các từ liên quan tới 一念発起
一念発起
いちねんほっき
「NHẤT NIỆM PHÁT KHỞI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Quyết tâm một lòng (khởi đầu việc gì đó); quyết tâm theo Phật đạo

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 一念発起
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一念発起する/いちねんほっきする |
Quá khứ (た) | 一念発起した |
Phủ định (未然) | 一念発起しない |
Lịch sự (丁寧) | 一念発起します |
te (て) | 一念発起して |
Khả năng (可能) | 一念発起できる |
Thụ động (受身) | 一念発起される |
Sai khiến (使役) | 一念発起させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一念発起すられる |
Điều kiện (条件) | 一念発起すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一念発起しろ |
Ý chí (意向) | 一念発起しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一念発起するな |