一息
ひといき「NHẤT TỨC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hụt hơi; một sự thở; một sự tạm dừng; một công sức

Từ đồng nghĩa của 一息
noun
一息 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一息
一息つく ひといきつく
hít thở, nghỉ ngơi
一息消す ひといきけす
thổi 1 hơi tắt
一息入れる ひといきいれる
nghỉ ngơi
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一人息子 ひとりむすこ
người con trai duy nhất
一病息災 いちびょうそくさい
những người mặc một căn bệnh mãn tính, họ thường chú ý đến sức khỏe và thường sống lâu hơn những người khỏe mạnh
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.