一息消す
ひといきけす「NHẤT TỨC TIÊU」
Thổi 1 hơi tắt
火を一息消す
Thổi 1 hơi tắt lửa

一息消す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一息消す
消息 しょうそく しょうそこ
tin tức; tình hình
一息 ひといき
hụt hơi; một sự thở; một sự tạm dừng; một công sức
消息筋 しょうそくすじ
thông tin những vòng tròn
消息子 しょうそくし しょうそくこ
đầu dò
消息通 しょうそくつう
sự hiểu rõ sự tình; người hiểu rõ sự tình (trong chính trị, ngoại giao...)
消息文 しょうそくぶん
sự thắng kiện
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
消息不明 しょうそくふめい
mất tích